lã chã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lã chã+
- Stream down, flow down (nói về nước mắt).
- "Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du)
- "Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du)
- Her tears streamed down endlessly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lã chã"
Lượt xem: 734